Xe nâng là thiết bị không thể thiếu trong kho bãi, nhà máy hay các khu vực sản xuất, giúp nâng hạ và di chuyển hàng hóa nặng một cách an toàn và hiệu quả. Để vận hành và bảo dưỡng xe nâng đúng cách, việc nắm rõ tên gọi và chức năng của từng bộ phận là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn danh sách chi tiết các bộ phận của xe nâng, tên tiếng Anh tương ứng và định nghĩa, giúp bạn dễ dàng hiểu, sử dụng và bảo trì thiết bị một cách chuyên nghiệp.
1. Xe nâng tiếng anh là gì?
Bạn có biết xe nâng trong tiếng Anh gọi là gì không? Theo từ điển, xe nâng thường được gọi là “Forklift”. Nếu phân tích kỹ, “Fork” có nghĩa là nĩa hay càng nâng, còn “Lift” nghĩa là nâng lên hoặc nhấc lên. Khi ghép lại thành “Forklift”, cụm từ này mô tả chính xác hình dáng và chức năng của xe nâng: một thiết bị có càng nâng để nhấc và di chuyển hàng hóa. Đây là thuật ngữ chuẩn trong tiếng Anh, được sử dụng rộng rãi trong ngành kho vận và logistics, vừa phản ánh đúng công dụng, vừa giúp bạn dễ dàng tra cứu thông tin kỹ thuật hoặc trao đổi quốc tế về xe nâng.

2. Tên tiếng anh của một số xe nâng thông dụng hiện nay
Hiểu rõ tên gọi tiếng Anh của các loại xe nâng sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu kho bãi, vận chuyển và nâng hạ hàng hóa. Tại Vinaboss, chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại xe nâng từ xe nâng tay, xe nâng điện, xe nâng ngồi lái, đến xe nâng dầu và xe nâng bán tự động. Mỗi sản phẩm đều được nhập khẩu chính hãng, đảm bảo chất lượng, độ bền cao và an toàn khi sử dụng, giúp tối ưu hóa hiệu quả công việc cho doanh nghiệp của bạn.
2.1 Xe nâng tay tiếng anh là gì?
Thường gọi là Pallet Jack, là loại xe nâng cơ bản, dùng để di chuyển pallet hàng hóa trong kho với trọng tải nhỏ.

2.2 Xe nâng tay thấp tiếng anh là gì?
Hay còn gọi là Hand Pallet Truck, về cơ bản cũng là xe nâng tay nhưng thiết kế phù hợp với việc nâng hạ ở mức thấp.

2.3 Xe nâng tay cao tiếng anh là gì?
Gọi là Hand Stacker, thích hợp cho việc nâng pallet lên các kệ cao vừa và nhỏ trong kho.

2.4 Xe nâng điện tiếng anh là gì?
Được gọi là Electric Forklift hoặc đơn giản là Forklift, sử dụng nguồn điện để nâng và di chuyển hàng hóa nặng.
.png)
2.5 Xe nâng điện ngồi lái tiếng anh là gì?
Thường được gọi là Xe nâng điện ngồi lái hoặc Sit-Down Forklift, giúp vận hành thuận tiện trong kho lớn và ngoài trời.
.png)
2.6 Xe nâng điện đứng lái tiếng anh là gì?
Tiếng Anh là Electric Reach Forklift, được thiết kế để nâng hàng lên kệ cao, tối ưu hóa không gian kho hẹp.

2.7 Xe nâng dầu tiếng anh là gì?
Gọi là Diesel Forklift hoặc Internal Combustion Forklift, thường dùng cho môi trường ngoài trời và tải trọng nặng.
.png)
2.8 Xe nâng bán tự động tiếng anh là gì?
Tên tiếng Anh là Semi-Electric Forklift, kết hợp giữa thao tác thủ công và cơ chế điện hỗ trợ nâng hạ.

3. Tên tiếng anh của một số bộ phận xe nâng
Hiểu rõ tên gọi và chức năng của từng bộ phận xe nâng không chỉ giúp người vận hành sử dụng thiết bị hiệu quả hơn mà còn hỗ trợ quá trình bảo trì, sửa chữa, đảm bảo tuổi thọ và độ an toàn của xe. Tại Vinaboss, bên cạnh việc cung cấp đa dạng các loại xe nâng chất lượng, chúng tôi còn tư vấn chi tiết về từng bộ phận, cách bảo dưỡng định kỳ và sử dụng đúng cách, giúp khách hàng tối ưu hóa hiệu suất làm việc và hạn chế rủi ro trong kho bãi.
Bộ phận xe nâng |
Tên tiếng Anh |
Định nghĩa |
Càng nâng |
Fork |
Bộ phận dùng để kẹp hoặc nâng pallet, hàng hóa. |
Khung nâng |
Mast |
Cấu trúc chính giúp nâng và hạ tải trọng theo chiều cao. |
Giàn nâng |
Carriage |
Bộ phận di chuyển dọc theo khung nâng, kết nối càng nâng với hệ thống thủy lực. |
Động cơ |
Engine |
Nguồn cung cấp năng lượng cho xe nâng hoạt động, có thể là điện, diesel hoặc xăng. |
Hệ thống thủy lực |
Hydraulic System |
Hệ thống dùng áp suất chất lỏng để nâng, hạ và nghiêng tải trọng. |
Xích nâng |
Lifting Chain |
Xích dùng để truyền động lực từ hệ thống thủy lực tới giàn nâng và càng nâng. |
Ghế lái |
Seat |
Nơi người vận hành ngồi, thường có các thiết kế tiện nghi và an toàn. |
Mui xe |
Overhead Guard |
Khung bảo vệ phía trên người lái khỏi vật rơi hoặc tai nạn trong quá trình làm việc. |
Cầu di chuyển phía trước |
Drive Axle |
Trục chịu tải, truyền lực từ động cơ để xe di chuyển. |
Hộp số |
Transmission |
Hệ thống truyền lực giúp điều chỉnh tốc độ và lực kéo của xe nâng. |
Xilanh nâng |
Lifting Cylinder |
Xilanh thủy lực trực tiếp nâng giàn nâng và càng nâng. |
Xilanh nghiêng |
Tilt Cylinder |
Xilanh thủy lực giúp nghiêng giàn nâng về trước hoặc sau để xếp dỡ hàng. |
Cánh quạt |
Fan |
Bộ phận làm mát động cơ, tránh quá nhiệt khi vận hành. |
Lọc nhiên liệu |
Fuel Filter |
Bộ phận lọc tạp chất từ nhiên liệu, bảo vệ động cơ hoạt động bền bỉ. |